Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 藏
Pinyin: cáng / zàng
Meanings: Giấu (cáng), nơi chứa/cất giữ đồ vật (zàng)., To hide (cáng), storage/place for keeping items (zàng)., ①隐避起来:埋藏。包藏。藏奸。藏匿。隐藏。蕴藏。藏污纳垢。*②收存起来:收藏。藏品。藏书。储藏。*③躲匿露。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 臧, 艹
Chinese meaning: ①隐避起来:埋藏。包藏。藏奸。藏匿。隐藏。蕴藏。藏污纳垢。*②收存起来:收藏。藏品。藏书。储藏。*③躲匿露。
Hán Việt reading: tàng
Grammar: Đọc là 'cáng' khi là động từ, 'zàng' khi là danh từ (ví dụ: 西藏 - Tây Tạng).
Example: 他把钱藏在枕头下。
Example pinyin: tā bǎ qián cáng zài zhěn tou xià 。
Tiếng Việt: Anh ta giấu tiền dưới gối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu (cáng), nơi chứa/cất giữ đồ vật (zàng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tàng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hide (cáng), storage/place for keeping items (zàng).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋藏。包藏。藏奸。藏匿。隐藏。蕴藏。藏污纳垢
收藏。藏品。藏书。储藏
躲匿露
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!