Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行动

Pinyin: xíng dòng

Meanings: Hành động, cử động; cũng có thể chỉ hoạt động cụ thể nào đó., Action or movement; can also refer to a specific activity., ①走动;行走。[例]为达到某种目的而进行的活动;亦指活动。*②举动;动作;举止。[例]劭见房中书囊衣冠,都是应举的行动。——《喻世明言》。*③动不动。[例]爷近来气大的很,行动就给脸子瞧。——《红楼梦》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亍, 彳, 云, 力

Chinese meaning: ①走动;行走。[例]为达到某种目的而进行的活动;亦指活动。*②举动;动作;举止。[例]劭见房中书囊衣冠,都是应举的行动。——《喻世明言》。*③动不动。[例]爷近来气大的很,行动就给脸子瞧。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ kiêm danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 我们必须采取行动来保护环境。

Example pinyin: wǒ men bì xū cǎi qǔ xíng dòng lái bǎo hù huán jìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải hành động để bảo vệ môi trường.

行动
xíng dòng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động, cử động; cũng có thể chỉ hoạt động cụ thể nào đó.

Action or movement; can also refer to a specific activity.

走动;行走。为达到某种目的而进行的活动;亦指活动

举动;动作;举止。劭见房中书囊衣冠,都是应举的行动。——《喻世明言》

动不动。爷近来气大的很,行动就给脸子瞧。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行动 (xíng dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung