Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行子

Pinyin: xíng zi

Meanings: Chỉ một thứ gì đó không xác định rõ ràng, tương tự như “cái này” hay “thứ kia”., Refers to something unspecified, similar to 'this thing' or 'that item'., ①[方言]指不喜欢的人或物。[例]快把那行子扔了。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亍, 彳, 子

Chinese meaning: ①[方言]指不喜欢的人或物。[例]快把那行子扔了。

Grammar: Danh từ phiếm chỉ, thường dùng trong khẩu ngữ hàng ngày.

Example: 你把这个行子拿走吧,我用不着了。

Example pinyin: nǐ bǎ zhè ge xíng zǐ ná zǒu ba , wǒ yòng bù zhe le 。

Tiếng Việt: Bạn cứ lấy cái thứ này đi, tôi không dùng nữa đâu.

行子
xíng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một thứ gì đó không xác định rõ ràng, tương tự như “cái này” hay “thứ kia”.

Refers to something unspecified, similar to 'this thing' or 'that item'.

[方言]指不喜欢的人或物。快把那行子扔了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...