Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚂蚁
Pinyin: mǎ yǐ
Meanings: Kiến (côn trùng nhỏ sống theo đàn), Ants (small insects that live in colonies)., 比喻以区区之地方自主独立。[出处]清·照槤《啸亭杂录·缅甸归诚本末》“且明置缅甸宣慰司,表内未称宣旧衔;又有蚁穴自封,夜郎天外之言。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 虫, 马, 义
Chinese meaning: 比喻以区区之地方自主独立。[出处]清·照槤《啸亭杂录·缅甸归诚本末》“且明置缅甸宣慰司,表内未称宣旧衔;又有蚁穴自封,夜郎天外之言。”
Grammar: Danh từ chỉ loài côn trùng, thường sử dụng ở dạng số nhiều trong tiếng Việt và tiếng Anh.
Example: 一群蚂蚁正在搬运食物。
Example pinyin: yì qún mǎ yǐ zhèng zài bān yùn shí wù 。
Tiếng Việt: Một đàn kiến đang chuyển thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến (côn trùng nhỏ sống theo đàn)
Nghĩa phụ
English
Ants (small insects that live in colonies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻以区区之地方自主独立。[出处]清·照槤《啸亭杂录·缅甸归诚本末》“且明置缅甸宣慰司,表内未称宣旧衔;又有蚁穴自封,夜郎天外之言。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!