Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行李
Pinyin: xíng li
Meanings: Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi du lịch hoặc di chuyển., Luggage; baggage.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亍, 彳, 子, 木
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật cá nhân thường được dùng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc du lịch.
Example: 我的行李已经打包好了。
Example pinyin: wǒ de xíng li yǐ jīng dǎ bāo hǎo le 。
Tiếng Việt: Hành lý của tôi đã được đóng gói xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi du lịch hoặc di chuyển.
Nghĩa phụ
English
Luggage; baggage.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!