Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虾蝦

Pinyin: xiā xiā

Meanings: Chỉ con tôm nói chung, cách gọi thân mật hoặc trẻ con hay dùng., General term for shrimp, often used affectionately or by children., ①另见xiā。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 下, 虫, 叚

Chinese meaning: ①另见xiā。

Grammar: Dùng trong văn nói, không trang trọng.

Example: 小朋友们喜欢叫它虾蝦。

Example pinyin: xiǎo péng yǒu men xǐ huan jiào tā xiā xiā 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích gọi nó là tôm tôm.

虾蝦
xiā xiā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ con tôm nói chung, cách gọi thân mật hoặc trẻ con hay dùng.

General term for shrimp, often used affectionately or by children.

另见xiā

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虾蝦 (xiā xiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung