Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行李箱

Pinyin: xíng li xiāng

Meanings: Vali, hành lý để đi du lịch hoặc công tác., Suitcase, luggage for travel or business trips.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 亍, 彳, 子, 木, 相, 竹

Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng thường dùng trong các chuyến đi. Sử dụng như một danh từ thông thường trong câu.

Example: 我买了一个新的行李箱。

Example pinyin: wǒ mǎi le yí gè xīn de xíng li xiāng 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua một chiếc vali mới.

行李箱
xíng li xiāng
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vali, hành lý để đi du lịch hoặc công tác.

Suitcase, luggage for travel or business trips.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行李箱 (xíng li xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung