Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血液

Pinyin: xuè yè

Meanings: Máu (chất lỏng lưu thông trong cơ thể)., Blood (the liquid circulating through the body)., ①简称“血”。人或高等动物体内循环系统中的液体组织,暗赤或鲜红色,有腥气,由血浆、血球、血小板构成,对维持生命起重要作用。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 皿, 夜, 氵

Chinese meaning: ①简称“血”。人或高等动物体内循环系统中的液体组织,暗赤或鲜红色,有腥气,由血浆、血球、血小板构成,对维持生命起重要作用。

Grammar: Từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, liên quan đến sinh lý học.

Example: 人体需要足够的血液来维持生命。

Example pinyin: rén tǐ xū yào zú gòu de xuè yè lái wéi chí shēng mìng 。

Tiếng Việt: Cơ thể con người cần đủ máu để duy trì sự sống.

血液 - xuè yè
血液
xuè yè

📷 Xét nghiệm máu hình ảnh y tế

血液
xuè yè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu (chất lỏng lưu thông trong cơ thể).

Blood (the liquid circulating through the body).

简称“血”。人或高等动物体内循环系统中的液体组织,暗赤或鲜红色,有腥气,由血浆、血球、血小板构成,对维持生命起重要作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...