Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血型

Pinyin: xuè xíng

Meanings: Nhóm máu, Blood type., ①基于红细胞表面有无某种抗原可将人血划分为某一类型,标准的ABO血型系统可将人血分为O、A、B、AB四型。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 皿, 刑, 土

Chinese meaning: ①基于红细胞表面有无某种抗原可将人血划分为某一类型,标准的ABO血型系统可将人血分为O、A、B、AB四型。

Grammar: Danh từ thông dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong y tế.

Example: 他的血型是A型。

Example pinyin: tā de xuè xíng shì A xíng 。

Tiếng Việt: Nhóm máu của anh ấy là A.

血型
xuè xíng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm máu

Blood type.

基于红细胞表面有无某种抗原可将人血划分为某一类型,标准的ABO血型系统可将人血分为O、A、B、AB四型

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血型 (xuè xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung