Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蝌蚪

Pinyin: kē dǒu

Meanings: Nòng nọc (ấu trùng của ếch)., Tadpole (larva of a frog)., 知了夏天生,秋天死,看不到雪。比喻人见闻不广。[出处]汉·桓宽《盐伯论·相刺》“以所不睹不信人,若蝉之不知雪坚。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 科, 虫, 斗

Chinese meaning: 知了夏天生,秋天死,看不到雪。比喻人见闻不广。[出处]汉·桓宽《盐伯论·相刺》“以所不睹不信人,若蝉之不知雪坚。”

Grammar: Danh từ đơn giản, dùng để chỉ một loài sinh vật cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên.

Example: 池塘里有很多蝌蚪。

Example pinyin: chí táng lǐ yǒu hěn duō kē dǒu 。

Tiếng Việt: Trong ao có rất nhiều nòng nọc.

蝌蚪
kē dǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nòng nọc (ấu trùng của ếch).

Tadpole (larva of a frog).

知了夏天生,秋天死,看不到雪。比喻人见闻不广。[出处]汉·桓宽《盐伯论·相刺》“以所不睹不信人,若蝉之不知雪坚。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...