Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂蜜
Pinyin: fēng mì
Meanings: Mật ong, chất ngọt do ong mật sản xuất từ mật hoa., Honey, a sweet substance produced by honey bees from flower nectar., ①各种蜜蜂用花蜜在蜜囊内酿制的一种甜粘物质,储藏在巢内冬天充作幼虫或整个蜂群蜜蜂的食物;富含营养,可用来冲饮或加工糖果。中药入药,主治便秘、咳嗽等症。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 夆, 虫, 宓
Chinese meaning: ①各种蜜蜂用花蜜在蜜囊内酿制的一种甜粘物质,储藏在巢内冬天充作幼虫或整个蜂群蜜蜂的食物;富含营养,可用来冲饮或加工糖果。中药入药,主治便秘、咳嗽等症。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan tới thực phẩm hoặc sức khỏe.
Example: 我喜欢在面包上涂蜂蜜。
Example pinyin: wǒ xǐ huan zài miàn bāo shàng tú fēng mì 。
Tiếng Việt: Tôi thích phết mật ong lên bánh mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mật ong, chất ngọt do ong mật sản xuất từ mật hoa.
Nghĩa phụ
English
Honey, a sweet substance produced by honey bees from flower nectar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种蜜蜂用花蜜在蜜囊内酿制的一种甜粘物质,储藏在巢内冬天充作幼虫或整个蜂群蜜蜂的食物;富含营养,可用来冲饮或加工糖果。中药入药,主治便秘、咳嗽等症
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!