Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiē

Meanings: Phố, đường, Street or road., ①用本义。沿街叫卖。[例]妖夫曳衒,保号于市?——屈原《天问》。[合]衒鬻(叫卖;出卖);衒卖(叫卖;出卖)。*②炫耀,自夸;卖弄。[例]衒外以惑愚瞽。——明·刘基《卖柑者言》。[例]衒怪于群目。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]衒进(犹言自炫干进);衒能(夸示能力);衒才(卖弄才华);衒俏(卖俏);衒技(卖弄技艺)。*③显露。[合]衒露(显露夸耀);衒奇(显露异彩,夸饰谈奇);衒外(夸耀外表);衒女(炫耀美色的女子)。*④眩惑。[合]衒俗(迷惑世俗);衒惑(犹眩惑)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亍, 圭, 彳

Chinese meaning: ①用本义。沿街叫卖。[例]妖夫曳衒,保号于市?——屈原《天问》。[合]衒鬻(叫卖;出卖);衒卖(叫卖;出卖)。*②炫耀,自夸;卖弄。[例]衒外以惑愚瞽。——明·刘基《卖柑者言》。[例]衒怪于群目。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]衒进(犹言自炫干进);衒能(夸示能力);衒才(卖弄才华);衒俏(卖俏);衒技(卖弄技艺)。*③显露。[合]衒露(显露夸耀);衒奇(显露异彩,夸饰谈奇);衒外(夸耀外表);衒女(炫耀美色的女子)。*④眩惑。[合]衒俗(迷惑世俗);衒惑(犹眩惑)。

Hán Việt reading: nhai

Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng trước hoặc sau các từ khác để tạo cụm từ như 街道 (phố xá), 大街 (đại lộ).

Example: 这条街很热闹。

Example pinyin: zhè tiáo jiē hěn rè nào 。

Tiếng Việt: Con đường này rất nhộn nhịp.

jiē
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phố, đường

nhai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Street or road.

用本义。沿街叫卖。妖夫曳衒,保号于市?——屈原《天问》。衒鬻(叫卖;出卖);衒卖(叫卖;出卖)

炫耀,自夸;卖弄。衒外以惑愚瞽。——明·刘基《卖柑者言》。衒怪于群目。——唐·柳宗元《柳河东集》。衒进(犹言自炫干进);衒能(夸示能力);衒才(卖弄才华);衒俏(卖俏);衒技(卖弄技艺)

显露。衒露(显露夸耀);衒奇(显露异彩,夸饰谈奇);衒外(夸耀外表);衒女(炫耀美色的女子)

眩惑。衒俗(迷惑世俗);衒惑(犹眩惑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

街 (jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung