Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螳螂
Pinyin: táng láng
Meanings: Bọ ngựa (một loài côn trùng săn mồi chuyên bắt các loài sâu bọ khác)., Mantis (an insect predator that catches other insects)., ①螳螂属或者有关属(螳螂总科)的昆虫,具有长的前胸,取食其它昆虫,用前肢抱握好像念经但是对人类无害。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 堂, 虫, 郎
Chinese meaning: ①螳螂属或者有关属(螳螂总科)的昆虫,具有长的前胸,取食其它昆虫,用前肢抱握好像念经但是对人类无害。
Grammar: Danh từ đơn giản để chỉ loại côn trùng. Có thể được dùng trong câu với vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 草丛里有一只螳螂。
Example pinyin: cǎo cóng lǐ yǒu yì zhī táng láng 。
Tiếng Việt: Trong bụi cỏ có một con bọ ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọ ngựa (một loài côn trùng săn mồi chuyên bắt các loài sâu bọ khác).
Nghĩa phụ
English
Mantis (an insect predator that catches other insects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螳螂属或者有关属(螳螂总科)的昆虫,具有长的前胸,取食其它昆虫,用前肢抱握好像念经但是对人类无害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!