Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 去世
Pinyin: qù shì
Meanings: Qua đời, mất (chỉ việc người chết)., To pass away, to die., ①成年人死去。[例]因病去世。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 厶, 土, 世
Chinese meaning: ①成年人死去。[例]因病去世。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng để nói về cái chết một cách tôn trọng và trang nghiêm.
Example: 他的爷爷去年去世了。
Example pinyin: tā de yé ye qù nián qù shì le 。
Tiếng Việt: Ông của anh ấy đã qua đời năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời, mất (chỉ việc người chết).
Nghĩa phụ
English
To pass away, to die.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成年人死去。因病去世
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!