Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原
Pinyin: yuán
Meanings: Ban đầu, nguyên bản; đồng bằng, Original, initial; plain, ①最初的,开始的:原本。原告。原稿。原籍。原理。原料。原色。原始。原著。*②本来:原样。原型。原址。原主。*③谅解,宽容:原宥。原谅。*④宽广平坦的地方:原野。平原。*⑤同“塬”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 厂, 小, 白
Chinese meaning: ①最初的,开始的:原本。原告。原稿。原籍。原理。原料。原色。原始。原著。*②本来:原样。原型。原址。原主。*③谅解,宽容:原宥。原谅。*④宽广平坦的地方:原野。平原。*⑤同“塬”。
Hán Việt reading: nguyên
Grammar: Có thể là danh từ chỉ nơi rộng lớn (như bình nguyên) hoặc tính từ chỉ trạng thái ban đầu.
Example: 原来的计划。
Example pinyin: yuán lái de jì huà 。
Tiếng Việt: Kế hoạch ban đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban đầu, nguyên bản; đồng bằng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nguyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Original, initial; plain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原本。原告。原稿。原籍。原理。原料。原色。原始。原著
原样。原型。原址。原主
原宥。原谅
原野。平原
同“塬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!