Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厕所
Pinyin: cè suǒ
Meanings: Nhà vệ sinh, Toilet, restroom, ①供人大小便的地方。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 则, 厂, 戶, 斤
Chinese meaning: ①供人大小便的地方。
Grammar: Danh từ ghép gồm hai âm tiết. Thường được dùng để nói về nhà vệ sinh công cộng hoặc trong nhà.
Example: 厕所在哪里?
Example pinyin: cè suǒ zài nǎ lǐ ?
Tiếng Việt: Nhà vệ sinh ở đâu?

📷 Ngai vàng đáng yêu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vệ sinh
Nghĩa phụ
English
Toilet, restroom
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供人大小便的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
