Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双
Pinyin: shuāng
Meanings: Đôi, cặp, hai (dùng để chỉ số lượng hoặc sự kết hợp), Pair, double, two (used to indicate quantity or combination)., ①追随,跟从。[例]恶少爱众,天下双。——《文子·符言》。*②匹敌。[例]至如信者,天下无双。——《史记·淮阴侯列传》。[合]双珠(兄弟俱美之称);双凤(兄弟俱美,才智出众)。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 4
Radicals: 又
Chinese meaning: ①追随,跟从。[例]恶少爱众,天下双。——《文子·符言》。*②匹敌。[例]至如信者,天下无双。——《史记·淮阴侯列传》。[合]双珠(兄弟俱美之称);双凤(兄弟俱美,才智出众)。
Hán Việt reading: song
Grammar: Dùng như tính từ hoặc danh từ, thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng. Ví dụ: 双手 (đôi tay), 双人床 (giường đôi).
Example: 我买了一双鞋。
Example pinyin: wǒ mǎi le yì shuāng xié 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua một đôi giày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đôi, cặp, hai (dùng để chỉ số lượng hoặc sự kết hợp)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
song
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pair, double, two (used to indicate quantity or combination).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追随,跟从。恶少爱众,天下双。——《文子·符言》
匹敌。至如信者,天下无双。——《史记·淮阴侯列传》。双珠(兄弟俱美之称);双凤(兄弟俱美,才智出众)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!