Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发作
Pinyin: fā zuò
Meanings: Bùng nổ, phát tác (cảm xúc, bệnh tật...), To break out, to erupt (emotions, illness, etc.)., ①突然发生;开始起作用。[例]心脏病发作。*②发脾气。[例]歇斯底里大发作。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 乍, 亻
Chinese meaning: ①突然发生;开始起作用。[例]心脏病发作。*②发脾气。[例]歇斯底里大发作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự bùng nổ không kiểm soát được.
Example: 他的病突然发作了。
Example pinyin: tā de bìng tū rán fā zuò le 。
Tiếng Việt: Bệnh tình của ông ấy đột nhiên bùng phát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùng nổ, phát tác (cảm xúc, bệnh tật...)
Nghĩa phụ
English
To break out, to erupt (emotions, illness, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然发生;开始起作用。心脏病发作
发脾气。歇斯底里大发作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!