Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卫生间
Pinyin: wèi shēng jiān
Meanings: Phòng vệ sinh, nhà vệ sinh., Toilet; restroom.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 丨, 𠃌, 生, 日, 门
Grammar: Danh từ riêng biệt, thường được sử dụng để hỏi hoặc đề cập đến vị trí.
Example: 请问,卫生间在哪里?
Example pinyin: qǐng wèn , wèi shēng jiān zài nǎ lǐ ?
Tiếng Việt: Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng vệ sinh, nhà vệ sinh.
Nghĩa phụ
English
Toilet; restroom.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế