Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危险
Pinyin: wēi xiǎn
Meanings: Nguy hiểm, có thể gây hại., Dangerous, potentially harmful., ①有可能失败、死亡或遭受损害的境况。[例]危险品。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 㔾, 厃, 佥, 阝
Chinese meaning: ①有可能失败、死亡或遭受损害的境况。[例]危险品。
Grammar: Có thể đứng làm tính từ hoặc danh từ. Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa khác.
Example: 这个地方很危险。
Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Nơi này rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguy hiểm, có thể gây hại.
Nghĩa phụ
English
Dangerous, potentially harmful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有可能失败、死亡或遭受损害的境况。危险品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!