Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反正

Pinyin: fǎn zhèng

Meanings: Dù sao thì, dù thế nào cũng..., Anyway, in any case, ①张口。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 𠂆, 一, 止

Chinese meaning: ①张口。

Grammar: Trạng từ, đứng đầu hoặc giữa câu, dùng biểu thị thái độ không phân biệt điều kiện.

Example: 反正我也没事,陪你去吧。

Example pinyin: fǎn zhèng wǒ yě méi shì , péi nǐ qù ba 。

Tiếng Việt: Dù sao tôi cũng không có việc gì, đi cùng bạn vậy.

反正
fǎn zhèng
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù sao thì, dù thế nào cũng...

Anyway, in any case

张口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反正 (fǎn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung