Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 印象
Pinyin: yìn xiàng
Meanings: Ấn tượng, cảm giác để lại sau khi trải nghiệm một điều gì đó, Impression or feeling left after experiencing something., ①形体映在水或镜等中的影子。[例]海中皆有印象。*②接触过的客观事物在人的头脑里留下的迹象。[例]深刻的印象。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卩, 𠂊
Chinese meaning: ①形体映在水或镜等中的影子。[例]海中皆有印象。*②接触过的客观事物在人的头脑里留下的迹象。[例]深刻的印象。
Grammar: Danh từ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他对这次旅行的印象很好。
Example pinyin: tā duì zhè cì lǚ xíng de yìn xiàng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy có ấn tượng rất tốt về chuyến đi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấn tượng, cảm giác để lại sau khi trải nghiệm một điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Impression or feeling left after experiencing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形体映在水或镜等中的影子。海中皆有印象
接触过的客观事物在人的头脑里留下的迹象。深刻的印象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!