Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 县
Pinyin: xiàn
Meanings: Huyện (đơn vị hành chính dưới tỉnh)., County (administrative division below province)., ①远,悬殊。[例]县隔千里。——《汉书·高帝纪》。[例]此古之所谓县解也。——《庄子·大宗师》。向注:“无所系也。”[合]县隔(相隔很远或差别很大。同“悬隔”);县久(历时久长);县远(悬殊;距离遥远)。*②另见xiàn。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 且, 厶
Chinese meaning: ①远,悬殊。[例]县隔千里。——《汉书·高帝纪》。[例]此古之所谓县解也。——《庄子·大宗师》。向注:“无所系也。”[合]县隔(相隔很远或差别很大。同“悬隔”);县久(历时久长);县远(悬殊;距离遥远)。*②另见xiàn。
Hán Việt reading: huyện
Grammar: Từ chỉ cấp bậc hành chính, thường kết hợp với tên địa phương. Ví dụ: 县城 (thị trấn huyện).
Example: 我住在那个县。
Example pinyin: wǒ zhù zài nà ge xiàn 。
Tiếng Việt: Tôi sống ở huyện đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyện (đơn vị hành chính dưới tỉnh).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huyện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
County (administrative division below province).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“无所系也。”县隔(相隔很远或差别很大。同“悬隔”);县久(历时久长);县远(悬殊;距离遥远)
另见xiàn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!