Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反馈

Pinyin: fǎn kuì

Meanings: Phản hồi, trả lời lại thông tin cho ai đó, Feedback, response to information provided by someone., ①泛指发出的事物返回发出的起始点并产生影响。[例]信息反馈。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 𠂆, 贵, 饣

Chinese meaning: ①泛指发出的事物返回发出的起始点并产生影响。[例]信息反馈。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường kết hợp với các từ chỉ đối tượng nhận phản hồi.

Example: 请给我一些反馈意见。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì xiē fǎn kuì yì jiàn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi một số ý kiến phản hồi.

反馈
fǎn kuì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản hồi, trả lời lại thông tin cho ai đó

Feedback, response to information provided by someone.

泛指发出的事物返回发出的起始点并产生影响。信息反馈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反馈 (fǎn kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung