Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卡片
Pinyin: kǎ piàn
Meanings: Thẻ, tấm thẻ (thường dùng để lưu trữ thông tin nhỏ gọn)., Card, a small piece of material used to store information., ①用来测量零件或工件的内外直径和厚度的量具,上面有带刻度的尺。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 上, 卜, 片
Chinese meaning: ①用来测量零件或工件的内外直径和厚度的量具,上面有带刻度的尺。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các dạng thẻ nhỏ gọn như thẻ tín dụng, danh thiếp...
Example: 这是我的名片卡片。
Example pinyin: zhè shì wǒ de míng piàn kǎ piàn 。
Tiếng Việt: Đây là tấm thẻ danh thiếp của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẻ, tấm thẻ (thường dùng để lưu trữ thông tin nhỏ gọn).
Nghĩa phụ
English
Card, a small piece of material used to store information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来测量零件或工件的内外直径和厚度的量具,上面有带刻度的尺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!