Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危害

Pinyin: wēi hài

Meanings: Gây hại hoặc mối nguy hại, To cause harm or danger., ①构成伤害或损害。[例]危害农作物。[例]危险灾害。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㔾, 厃, 口

Chinese meaning: ①构成伤害或损害。[例]危害农作物。[例]危险灾害。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường đi kèm đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 吸烟危害健康。

Example pinyin: xī yān wēi hài jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.

危害
wēi hài
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây hại hoặc mối nguy hại

To cause harm or danger.

构成伤害或损害。危害农作物。危险灾害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

危害 (wēi hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung