Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好处

Pinyin: hǎo chu

Meanings: Lợi ích, ưu điểm., Benefits, advantages., ①对人或事物有利的因素。[例]得到稳定收入的好处。*②美好的地方。[例]村逢好处嫌风便,酒到醒来觉夜寒。——郑谷《舟行诗》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 女, 子, 卜, 夂

Chinese meaning: ①对人或事物有利的因素。[例]得到稳定收入的好处。*②美好的地方。[例]村逢好处嫌风便,酒到醒来觉夜寒。——郑谷《舟行诗》。

Grammar: Thường đứng sau động từ hoặc tính từ để nêu rõ lợi ích của hành động/tình huống nào đó.

Example: 吃蔬菜对身体有很多好处。

Example pinyin: chī shū cài duì shēn tǐ yǒu hěn duō hǎo chù 。

Tiếng Việt: Ăn rau củ có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe.

好处
hǎo chu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích, ưu điểm.

Benefits, advantages.

对人或事物有利的因素。得到稳定收入的好处

美好的地方。村逢好处嫌风便,酒到醒来觉夜寒。——郑谷《舟行诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好处 (hǎo chu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung