Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 始
Pinyin: shǐ
Meanings: Bắt đầu, khởi đầu, Beginning, start, ①起头,最初,与“终”相对:开始。始终。始祖。始创。周而复始。*②才,刚才:方始。始悟(才觉悟到)。春蚕到死丝方尽,蜡炬成灰泪始干。*③初末终。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 台, 女
Chinese meaning: ①起头,最初,与“终”相对:开始。始终。始祖。始创。周而复始。*②才,刚才:方始。始悟(才觉悟到)。春蚕到死丝方尽,蜡炬成灰泪始干。*③初末终。
Hán Việt reading: thủy
Grammar: Tên riêng dùng trong nhiều cấu trúc, ví dụ: 自始至终 (từ đầu đến cuối).
Example: 开始学习。
Example pinyin: kāi shǐ xué xí 。
Tiếng Việt: Bắt đầu học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu, khởi đầu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thủy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beginning, start
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始。始终。始祖。始创。周而复始
方始。始悟(才觉悟到)。春蚕到死丝方尽,蜡炬成灰泪始干
初末终
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!