Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姿势
Pinyin: zī shì
Meanings: Tư thế, dáng đứng hoặc cách thực hiện một hành động nào đó., Posture, stance, or the way an action is performed., ①身姿架势。[例]姿势优美。*②状态,形势。[例]防御姿势。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 女, 次, 力, 执
Chinese meaning: ①身姿架势。[例]姿势优美。*②状态,形势。[例]防御姿势。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả hình dáng hoặc cách thức hoạt động của cơ thể.
Example: 她跳舞的姿势很优美。
Example pinyin: tā tiào wǔ de zī shì hěn yōu měi 。
Tiếng Việt: Cô ấy có tư thế nhảy rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư thế, dáng đứng hoặc cách thực hiện một hành động nào đó.
Nghĩa phụ
English
Posture, stance, or the way an action is performed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身姿架势。姿势优美
状态,形势。防御姿势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!