Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姓氏
Pinyin: xìng shì
Meanings: Họ (dòng họ)., Surname; family name., ①姓和氏。姓起于女系,氏起于男系。秦汉以后,姓氏合一,通称姓或兼称姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 生, 氏
Chinese meaning: ①姓和氏。姓起于女系,氏起于男系。秦汉以后,姓氏合一,通称姓或兼称姓氏。
Grammar: Từ lịch sự để hỏi về dòng họ, thường xuất hiện trong văn nói chính thức.
Example: 请问您贵姓氏?
Example pinyin: qǐng wèn nín guì xìng shì ?
Tiếng Việt: Xin hỏi quý danh của bạn là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ (dòng họ).
Nghĩa phụ
English
Surname; family name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓和氏。姓起于女系,氏起于男系。秦汉以后,姓氏合一,通称姓或兼称姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!