Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chỉ phụ nữ trẻ, thường được dùng làm tên gọi thân mật., A young woman, often used as an affectionate name., ①用本义。婢女,侍候主人的女孩子。[例]今又谓婢曰妮。——《六书政》。[例]吾有梳头妮子。——《新五代史》。*②少女。[例]妮子。*③[方言]母亲。[例]子称父曰伯伯,称母曰妮。——杨炳南《海录·南海》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 女, 尼

Chinese meaning: ①用本义。婢女,侍候主人的女孩子。[例]今又谓婢曰妮。——《六书政》。[例]吾有梳头妮子。——《新五代史》。*②少女。[例]妮子。*③[方言]母亲。[例]子称父曰伯伯,称母曰妮。——杨炳南《海录·南海》。

Hán Việt reading: ni

Grammar: Thường được dùng kèm với tiền tố 小 (xiǎo - nhỏ) để tạo sự thân mật.

Example: 小妮子很可爱。

Example pinyin: xiǎo nī zǐ hěn kě ài 。

Tiếng Việt: Cô bé rất đáng yêu.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ phụ nữ trẻ, thường được dùng làm tên gọi thân mật.

ni

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A young woman, often used as an affectionate name.

用本义。婢女,侍候主人的女孩子。今又谓婢曰妮。——《六书政》。吾有梳头妮子。——《新五代史》

少女。妮子

[方言]母亲。子称父曰伯伯,称母曰妮。——杨炳南《海录·南海》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妮 (nī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung