Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姨妈

Pinyin: yí mā

Meanings: Chị hoặc em gái của mẹ (bên ngoại), cũng có thể chỉ kinh nguyệt., Mother's sister (maternal aunt) or menstrual period., ①母亲的姐妹(指已婚的)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夷, 女, 马

Chinese meaning: ①母亲的姐妹(指已婚的)。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ người thân trong gia đình. Có thể đứng trước danh từ khác như 姨妈家 (nhà dì).

Example: 我去看望了我的姨妈。

Example pinyin: wǒ qù kàn wàng le wǒ de yí mā 。

Tiếng Việt: Tôi đã đi thăm dì của tôi.

姨妈
yí mā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chị hoặc em gái của mẹ (bên ngoại), cũng có thể chỉ kinh nguyệt.

Mother's sister (maternal aunt) or menstrual period.

母亲的姐妹(指已婚的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姨妈 (yí mā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung