Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 女人
Pinyin: nǚ rén
Meanings: Phụ nữ, đàn bà, Woman, female., ①成年的女子。*②指妻子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 女, 人
Chinese meaning: ①成年的女子。*②指妻子。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng để chỉ phái nữ trong mọi ngữ cảnh.
Example: 她是一个聪明的女人。
Example pinyin: tā shì yí gè cōng ming de nǚ rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người phụ nữ thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ, đàn bà
Nghĩa phụ
English
Woman, female.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成年的女子
指妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!