Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑妈

Pinyin: gū mā

Meanings: Cô (em gái của bố)., Father’s younger sister; aunt., ①(口)∶姑母(指父亲的已婚姐妹)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 古, 女, 马

Chinese meaning: ①(口)∶姑母(指父亲的已婚姐妹)。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác trong câu.

Example: 我的姑妈住在乡下。

Example pinyin: wǒ de gū mā zhù zài xiāng xià 。

Tiếng Việt: Cô tôi sống ở quê.

姑妈
gū mā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô (em gái của bố).

Father’s younger sister; aunt.

(口)∶姑母(指父亲的已婚姐妹)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑妈 (gū mā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung