Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好看
Pinyin: hǎo kàn
Meanings: Đẹp, dễ nhìn; thú vị hoặc hấp dẫn., Good-looking, attractive; interesting or appealing., ①美观;看着舒服。[例]一个好看的25岁的青年。*②引人入胜的。[例]这本小说很好看。*③光彩,体面。[例]儿子立了功,我这做娘的脸上也好看。*④使人难堪。[例]等着吧,有他的好看。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 子, 目, 龵
Chinese meaning: ①美观;看着舒服。[例]一个好看的25岁的青年。*②引人入胜的。[例]这本小说很好看。*③光彩,体面。[例]儿子立了功,我这做娘的脸上也好看。*④使人难堪。[例]等着吧,有他的好看。
Grammar: Từ này có thể dùng để miêu tả cả vẻ ngoài của con người và sự vật. Vị trí trong câu linh hoạt, đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是'.
Example: 这件衣服很好看。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn hǎo kàn 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp, dễ nhìn; thú vị hoặc hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
Good-looking, attractive; interesting or appealing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美观;看着舒服。一个好看的25岁的青年
引人入胜的。这本小说很好看
光彩,体面。儿子立了功,我这做娘的脸上也好看
使人难堪。等着吧,有他的好看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!