Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妇女

Pinyin: fù nǚ

Meanings: Phụ nữ nói chung, đặc biệt là những người đã trưởng thành., Women in general, especially adult women., ①没有根据地乱说。[例]无知妄说。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 女, 彐

Chinese meaning: ①没有根据地乱说。[例]无知妄说。

Grammar: Từ ghép phổ biến dùng trong các văn bản chính trị-xã hội hoặc đời sống hằng ngày.

Example: 国际妇女节是每年的三月八日。

Example pinyin: guó jì fù nǚ jié shì měi nián de sān yuè bā rì 。

Tiếng Việt: Ngày Quốc tế Phụ nữ là ngày 8 tháng 3 hàng năm.

妇女
fù nǚ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ nữ nói chung, đặc biệt là những người đã trưởng thành.

Women in general, especially adult women.

没有根据地乱说。无知妄说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妇女 (fù nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung