Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姐夫
Pinyin: jiě fu
Meanings: Chồng của chị gái., Older sister's husband., ①始马属(Hyracotherium)的动物或化石。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 且, 女, 二, 人
Chinese meaning: ①始马属(Hyracotherium)的动物或化石。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chỉ mối quan hệ gia đình; thường dùng kèm với các đại từ sở hữu (我, 你, 她...).
Example: 我的姐夫是个医生。
Example pinyin: wǒ de jiě fu shì gè yī shēng 。
Tiếng Việt: Chồng của chị gái tôi là một bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng của chị gái.
Nghĩa phụ
English
Older sister's husband.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
始马属(Hyracotherium)的动物或化石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!