Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袋
Pinyin: dài
Meanings: Túi, bao đựng đồ., Bag, pouch for storing items., ①计量用口袋装的东西。[合]一袋米;一袋谷。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 代, 衣
Chinese meaning: ①计量用口袋装的东西。[合]一袋米;一袋谷。
Hán Việt reading: đại
Grammar: Danh từ chỉ vật chứa, có thể kết hợp với các từ khác như 手提袋 (túi xách tay).
Example: 口袋。
Example pinyin: kǒu dài 。
Tiếng Việt: Túi áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi, bao đựng đồ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bag, pouch for storing items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计量用口袋装的东西。一袋米;一袋谷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!