Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裂纹

Pinyin: liè wén

Meanings: Vết nứt, đường gãy trên bề mặt vật liệu nào đó., Cracks or fractures on the surface of a material., ①细小的裂缝。[例]一个满是裂纹的瓷瓶。*②皮肤上的裂隙。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 列, 衣, 文, 纟

Chinese meaning: ①细小的裂缝。[例]一个满是裂纹的瓷瓶。*②皮肤上的裂隙。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả các vết nứt nhìn thấy bằng mắt thường trên các vật liệu như kính, gạch men, tường...

Example: 地板上有几条裂纹。

Example pinyin: dì bǎn shàng yǒu jǐ tiáo liè wén 。

Tiếng Việt: Trên sàn nhà có vài vết nứt.

裂纹 - liè wén
裂纹
liè wén

📷 Mới

裂纹
liè wén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết nứt, đường gãy trên bề mặt vật liệu nào đó.

Cracks or fractures on the surface of a material.

细小的裂缝。一个满是裂纹的瓷瓶

皮肤上的裂隙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...