Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补丁

Pinyin: bǔ ding

Meanings: Miếng vá (để sửa chữa quần áo rách), Patch (used to repair torn clothes), ①衣着和装饰。[例]她很朴实,从不在衣饰上用心思。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 卜, 衤, 一, 亅

Chinese meaning: ①衣着和装饰。[例]她很朴实,从不在衣饰上用心思。

Grammar: Dùng như danh từ cụ thể trong các câu miêu tả đồ vật đã qua sửa chữa.

Example: 这件衣服上有一个补丁。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shàng yǒu yí gè bǔ dīng 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có một miếng vá.

补丁
bǔ ding
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miếng vá (để sửa chữa quần áo rách)

Patch (used to repair torn clothes)

衣着和装饰。她很朴实,从不在衣饰上用心思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补丁 (bǔ ding) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung