Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表面

Pinyin: biǎo miàn

Meanings: Phần bên ngoài của một sự vật nào đó., The outer part or exterior of something., ①物体跟外界接触的部分,即物体或躯体的外面、外部。[例]不平的地球表面。*②事物的外在现象。[例]表面上的平静是虚假的。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 龶, 𧘇, 丆, 囬

Chinese meaning: ①物体跟外界接触的部分,即物体或躯体的外面、外部。[例]不平的地球表面。*②事物的外在现象。[例]表面上的平静是虚假的。

Example: 桌子的表面很光滑。

Example pinyin: zhuō zi de biǎo miàn hěn guāng huá 。

Tiếng Việt: Bề mặt của bàn rất trơn láng.

表面
biǎo miàn
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần bên ngoài của một sự vật nào đó.

The outer part or exterior of something.

物体跟外界接触的部分,即物体或躯体的外面、外部。不平的地球表面

事物的外在现象。表面上的平静是虚假的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表面 (biǎo miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung