Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣领
Pinyin: yī lǐng
Meanings: Cổ áo, Collar, ①连在衣服上或分开的带形物,它有各种形状和大小,用以装饰衣服的领口。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 𧘇, 令, 页
Chinese meaning: ①连在衣服上或分开的带形物,它有各种形状和大小,用以装饰衣服的领口。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu miêu tả trang phục.
Example: 这件衬衫的衣领有点脏。
Example pinyin: zhè jiàn chèn shān de yī lǐng yǒu diǎn zāng 。
Tiếng Việt: Cổ áo của chiếc áo sơ mi này hơi bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ áo
Nghĩa phụ
English
Collar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连在衣服上或分开的带形物,它有各种形状和大小,用以装饰衣服的领口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!