Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街灯
Pinyin: jiē dēng
Meanings: Đèn đường, thiết bị chiếu sáng đặt dọc theo các con đường., Street lamps; lighting fixtures along the roads., ①路灯。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亍, 圭, 彳, 丁, 火
Chinese meaning: ①路灯。
Grammar: Là danh từ kép, thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảnh đêm hoặc không gian thành thị.
Example: 夜晚,街灯让整个街道变得明亮。
Example pinyin: yè wǎn , jiē dēng ràng zhěng gè jiē dào biàn de míng liàng 。
Tiếng Việt: Ban đêm, đèn đường làm cho cả con đường trở nên sáng sủa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn đường, thiết bị chiếu sáng đặt dọc theo các con đường.
Nghĩa phụ
English
Street lamps; lighting fixtures along the roads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
路灯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!