Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衬衫
Pinyin: chèn shān
Meanings: Áo sơ mi., Shirt., ①一种有领有袖的前开襟的而且袖口有扣的内上衣,常贴身穿。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 衤, 彡
Chinese meaning: ①一种有领有袖的前开襟的而且袖口有扣的内上衣,常贴身穿。
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể đi kèm với tính từ mô tả kiểu dáng, màu sắc, họa tiết.
Example: 他今天穿了一件蓝色条纹衬衫。
Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yí jiàn lán sè tiáo wén chèn shān 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi sọc xanh.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo sơ mi.
Nghĩa phụ
English
Shirt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种有领有袖的前开襟的而且袖口有扣的内上衣,常贴身穿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
