Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裁缝

Pinyin: cái féng

Meanings: Thợ may, người làm nghề cắt may quần áo., Tailor, person who makes or repairs clothes., ①裁剪缝制衣服。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 衣, 𢦏, 纟, 逢

Chinese meaning: ①裁剪缝制衣服。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến may mặc.

Example: 我的衣服是这位裁缝做的。

Example pinyin: wǒ de yī fu shì zhè wèi cái feng zuò de 。

Tiếng Việt: Bộ quần áo của tôi là do thợ may này may.

裁缝 - cái féng
裁缝
cái féng

📷 Hình minh họa vector của thợ may bị cô lập trên nền trắng. Khái niệm công việc và nghề nghiệp. Nhân vật hoạt hình. Trang tô màu giáo dục và học đường, có thể in, hoạt động, trang tính, flashcard.

裁缝
cái féng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thợ may, người làm nghề cắt may quần áo.

Tailor, person who makes or repairs clothes.

裁剪缝制衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...