Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裁缝

Pinyin: cái feng

Meanings: Thợ may, người làm nghề may vá., Tailor, someone who sews clothes.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 衣, 𢦏, 纟, 逢

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc người làm trong lĩnh vực may mặc.

Example: 她是一位优秀的裁缝。

Example pinyin: tā shì yí wèi yōu xiù de cái feng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một thợ may giỏi.

裁缝
cái feng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thợ may, người làm nghề may vá.

Tailor, someone who sews clothes.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...