Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣裳

Pinyin: yī shang

Meanings: Quần áo (thường chỉ chung cho cả nam và nữ)., Clothes (common term for both men and women)., ①衣服的通称。[例]身上衣裳。——唐·白居易《卖炭翁》。[例]与衣裳。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]泪满衣裳。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。[例]振衣裳。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 𧘇, 衣

Chinese meaning: ①衣服的通称。[例]身上衣裳。——唐·白居易《卖炭翁》。[例]与衣裳。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]泪满衣裳。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。[例]振衣裳。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Lưu ý rằng 衣裳 thường xuất hiện trong văn thơ hoặc ngôn ngữ hằng ngày, mang sắc thái nhẹ nhàng, mềm mại.

Example: 她穿了一件漂亮的衣裳。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn piào liang de yī shang 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ quần áo đẹp.

衣裳
yī shang
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo (thường chỉ chung cho cả nam và nữ).

Clothes (common term for both men and women).

衣服的通称。身上衣裳。——唐·白居易《卖炭翁》。与衣裳。——唐·柳宗元《童区寄传》。泪满衣裳。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。振衣裳。——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...