Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裂巴

Pinyin: liè bā

Meanings: Bánh mì cứng hoặc khô (từ địa phương, phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc)., Hard or dry bread (a regional term, common in Northern China)., ①[方言]面包。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 列, 衣, 巴

Chinese meaning: ①[方言]面包。

Grammar: Danh từ thông dụng tại một số vùng nhất định, không dùng phổ biến toàn quốc.

Example: 他今天早餐只吃了裂巴。

Example pinyin: tā jīn tiān zǎo cān zhī chī le liè bā 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy chỉ ăn bánh mì khô vào bữa sáng.

裂巴
liè bā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh mì cứng hoặc khô (từ địa phương, phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc).

Hard or dry bread (a regional term, common in Northern China).

[方言]面包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裂巴 (liè bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung