Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǐ

Meanings: Chỉ, chỉ có, đơn thuần., Only, merely., ①见“只2”。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 9

Radicals: 氏, 衤

Chinese meaning: ①见“只2”。

Grammar: Thường được sử dụng trước một mệnh đề để nhấn mạnh giới hạn. Hiện nay, dạng giản thể ‘只’ được dùng phổ biến hơn.

Example: 衹有努力才能成功。

Example pinyin: zhǐ yǒu nǔ lì cái néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Chỉ có nỗ lực mới có thể thành công.

zhǐ
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ, chỉ có, đơn thuần.

Only, merely.

见“只2”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衹 (zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung