Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表演
Pinyin: biǎo yǎn
Meanings: Biểu diễn, trình diễn (văn nghệ, kịch...), To perform or give a performance (art, theater, etc.)., ①在戏剧、舞蹈、杂技等演出中,把其中的各个细节或人物特性表现出来。[例]表演舞蹈。*②演员演出(剧本)或扮演(角色)。[例]表演小丑这个角色。*③做示范。[例]烹饪表演。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 龶, 𧘇, 寅, 氵
Chinese meaning: ①在戏剧、舞蹈、杂技等演出中,把其中的各个细节或人物特性表现出来。[例]表演舞蹈。*②演员演出(剧本)或扮演(角色)。[例]表演小丑这个角色。*③做示范。[例]烹饪表演。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh.
Example: 她将在晚会上表演一首歌。
Example pinyin: tā jiāng zài wǎn huì shàng biǎo yǎn yì shǒu gē 。
Tiếng Việt: Cô ấy sẽ biểu diễn một bài hát tại buổi tối hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu diễn, trình diễn (văn nghệ, kịch...)
Nghĩa phụ
English
To perform or give a performance (art, theater, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在戏剧、舞蹈、杂技等演出中,把其中的各个细节或人物特性表现出来。表演舞蹈
演员演出(剧本)或扮演(角色)。表演小丑这个角色
做示范。烹饪表演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!