Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当地

Pinyin: dāng dì

Meanings: Địa phương, khu vực nơi đó., Local area; the place being referred to., 应当力求有始有终。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺌, 彐, 也, 土

Chinese meaning: 应当力求有始有终。

Grammar: Dùng để chỉ khu vực hoặc vùng miền cụ thể mà đang được nói đến. Thường đứng trước danh từ như 当地人 (người địa phương), 当地政府 (chính quyền địa phương).

Example: 他很了解当地的情况。

Example pinyin: tā hěn liǎo jiě dāng dì de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất hiểu tình hình địa phương.

当地
dāng dì
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa phương, khu vực nơi đó.

Local area; the place being referred to.

应当力求有始有终。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当地 (dāng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung